Trong nỗ lực xây dựng thị trường carbon, Hội thảo khoa học quốc gia “Chính sách thúc đẩy thị trường chứng chỉ carbon và phát triển bền vững” đã được tổ chức bởi Trường bet365 ee Nhiệm Hữu Hạn. . Hội thảo này là sự kiện quan trọng, quy tụ các chuyên gia, nhà quản lý, và doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và thị trường carbon, nhằm thảo luận các giải pháp chính sách và chiến lược để thúc đẩy sự phát triển bền vững tại Việt Nam.
1. Bối cảnh
Biến đổi khí hậu hiện là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Là một quốc gia dễ bị tổn thương bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan, Việt Nam đang đối mặt với những vấn đề như mực nước biển dâng, hạn hán, và lũ lụt ngày càng nghiêm trọng. Trước bối cảnh đó, việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính là một trong những mục tiêu trọng tâm trong chiến lược phát triển của Việt Nam. Trong quá trình thực hiện cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, Việt Nam đã tham gia Thỏa thuận Paris và cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Một trong những công cụ chính để đạt được mục tiêu này là phát triển thị trường chứng chỉ carbon.
Thị trường chứng chỉ carbon cho phép các quốc gia và doanh nghiệp mua bán quyền phát thải, từ đó khuyến khích giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính thông qua cơ chế thị trường. Các quốc gia trên thế giới như Liên minh Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản, và New Zealand đều đã xây dựng và triển khai hệ thống giao dịch tín chỉ carbon (ETS) thành công. Hệ thống này giúp các quốc gia quản lý giới hạn phát thải của họ và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Ví dụ, hệ thống ETS của EU được xem là một trong những mô hình tiêu biểu, giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ sạch và giảm thiểu lượng phát thải.
Tại Việt Nam, thị trường chứng chỉ carbon đang ở giai đoạn đầu phát triển. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP ban hành vào đầu năm 2022, Việt Nam đã thiết lập lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước. Theo kế hoạch, từ nay đến năm 2027, Việt Nam sẽ tập trung vào việc xây dựng cơ chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon và kết nối với thị trường quốc tế vào năm 2028. Đây là bước quan trọng trong việc hiện thực hóa cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam tại Hội nghị COP26.
2. Đánh giá thực trạng
2.1. Thực trạng phát triển thị trường chứng chỉ carbon tại Việt Nam
Thị trường chứng chỉ carbon ở Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu với nhiều cơ hội nhưng cũng gặp không ít thách thức. Hiện nay, việc phát triển thị trường này dựa vào các cơ chế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) và các sáng kiến giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong các ngành công nghiệp lớn. Theo thống kê, Việt Nam đã triển khai khoảng 276 dự án theo CDM và phát hành hơn 30 triệu tín chỉ carbon. Những dự án này đã giúp giảm một lượng đáng kể khí nhà kính, đóng góp vào việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường carbon tại Việt Nam vẫn còn hạn chế và chưa đạt được quy mô và hiệu quả như các nước tiên tiến. Một trong những lý do chính là việc thiếu một khung pháp lý đầy đủ và minh bạch để hướng dẫn và quản lý việc giao dịch tín chỉ carbon. Các quy định hiện hành chủ yếu tập trung vào việc khuyến khích các doanh nghiệp lớn tham gia vào thị trường tự nguyện, trong khi nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn còn mơ hồ về lợi ích và cách thức tham gia. Thêm vào đó, việc kiểm kê và theo dõi lượng phát thải của các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn chưa được triển khai đồng bộ. Hiện chỉ có một số doanh nghiệp lớn trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép, xi măng, và năng lượng có khả năng thực hiện kiểm kê khí nhà kính, còn phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa thiếu năng lực kỹ thuật và tài chính để triển khai các hoạt động này. Điều này khiến cho việc đo lường và xác minh lượng phát thải để giao dịch tín chỉ carbon trở nên khó khăn.
2.2. Cơ chế và hành lang pháp lý chưa hoàn chỉnh
Mặc dù Việt Nam đã đưa ra các chính sách và quy định về giảm phát thải, bao gồm Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, nhưng cơ chế pháp lý hiện hành vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu của thị trường carbon. Nghị định 06/2022 đã đặt ra mục tiêu đến năm 2027 sẽ hoàn thiện hệ thống quản lý tín chỉ carbon và đưa vào hoạt động sàn giao dịch carbon chính thức vào năm 2028. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần phải có sự điều chỉnh và bổ sung một loạt các quy định pháp lý, đặc biệt là về quy trình kiểm kê khí nhà kính, quy chuẩn phát thải, và cơ chế giám sát độc lập.
Việc thiếu một cơ chế kiểm soát và quản lý thống nhất khiến cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định và tiếp cận thị trường carbon. Hiện tại, nhiều doanh nghiệp chưa có đủ kiến thức và công cụ để thực hiện các bước cần thiết để tham gia vào thị trường này. Điều này dẫn đến tình trạng thị trường vẫn còn bị phân mảnh và hoạt động không đồng nhất, làm giảm hiệu quả tổng thể của các nỗ lực giảm phát thải. Ngoài ra, quá trình phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam cũng đang đối mặt với các rào cản về kỹ thuật và hạ tầng. Các hệ thống công nghệ hỗ trợ việc theo dõi và quản lý lượng phát thải vẫn chưa được triển khai rộng rãi. Điều này gây ra sự thiếu minh bạch trong quá trình giao dịch và làm giảm độ tin cậy của thị trường. Do đó, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào các hệ thống công nghệ để hỗ trợ quản lý và giám sát thị trường carbon.
2.3. Sự tham gia của doanh nghiệp và các thách thức kỹ thuật
Mặc dù thị trường carbon mang lại nhiều tiềm năng kinh tế cho doanh nghiệp, nhưng việc tham gia vào thị trường này vẫn gặp nhiều khó khăn do các thách thức về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không đủ nguồn lực để đầu tư vào các dự án giảm phát thải hoặc thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Chi phí liên quan đến việc triển khai các công nghệ sạch và các quy trình kiểm kê lượng phát thải thường rất cao, gây ra trở ngại lớn cho các doanh nghiệp trong nước.
Thêm vào đó, hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho việc giao dịch tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn chưa hoàn chỉnh. Nhiều doanh nghiệp không có hệ thống theo dõi khí thải, thiếu các công cụ để đo lường chính xác lượng phát thải và tính toán tín chỉ carbon. Điều này làm giảm khả năng tham gia của các doanh nghiệp vào thị trường carbon, và làm tăng rủi ro gian lận hoặc thiếu minh bạch trong các giao dịch tín chỉ carbon.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp còn gặp phải những khó khăn trong việc hiểu và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến thị trường carbon. Quy trình kiểm kê phát thải, đăng ký tham gia thị trường, và các yêu cầu về báo cáo phát thải thường phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn thiếu nguồn lực và kiến thức để tham gia thị trường carbon một cách hiệu quả
2.4. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Nhiều quốc gia trên thế giới đã phát triển thành công thị trường chứng chỉ carbon, từ đó đạt được các mục tiêu giảm phát thải và thúc đẩy nền kinh tế xanh. Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những ví dụ điển hình với Hệ thống Giao dịch Khí thải (ETS), một trong những thị trường tín chỉ carbon lớn nhất thế giới. ETS đã giúp các quốc gia thành viên EU giảm đáng kể lượng phát thải và thúc đẩy các ngành công nghiệp áp dụng công nghệ sạch.
Trung Quốc cũng là một quốc gia tiên phong trong việc phát triển thị trường tín chỉ carbon. Nước này đã thí điểm hệ thống ETS tại một số tỉnh thành từ năm 2013 và chính thức triển khai hệ thống giao dịch carbon quốc gia vào năm 2021. Thị trường carbon của Trung Quốc hiện là thị trường lớn nhất thế giới, với các doanh nghiệp lớn tham gia vào hệ thống và giao dịch lượng tín chỉ carbon lớn.
Bài học từ các quốc gia này cho thấy, một thị trường tín chỉ carbon thành công cần phải có khung pháp lý rõ ràng, hệ thống giám sát chặt chẽ, và sự tham gia tích cực từ cả phía doanh nghiệp lẫn Nhà nước. Cơ chế tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy họ tham gia vào thị trường và thực hiện các dự án giảm phát thải.
2.5. Tính liên kết với phát triển bền vững
Thị trường chứng chỉ carbon không chỉ là công cụ quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính mà còn gắn liền với các mục tiêu phát triển bền vững. Việc thúc đẩy thị trường này giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ xanh và năng lượng tái tạo, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường. Việt Nam đã xác định rõ rằng, việc xây dựng thị trường carbon là một trong những chiến lược trọng tâm để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
3. Gợi mở chính sách
Thứ nhất, cần phát triển khung pháp lý đầy đủ và đồng bộ cho thị trường chứng chỉ carbon
Thứ hai, cần nâng cao năng lực kỹ thuật và hạ tầng hỗ trợ cho thị trường carbon
Thứ ba, cần khuyến khích và thúc đẩy sự tham gia của các doanh nghiệp vào thị trường carbon
Thứ tư, cần mở rộng hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các nước thành công
Singapore - quốc gia có nền giáo dục hàng đầu thế giới, trước bước chuyển lớn của thời đại 4.0 đã tiên phong tích hợp AI vào giáo dục nhằm sẵn sàng cho ...
Chi tiếtNgười dân, doanh nghiệp và đất nước Singapore đã và đang hưởng thành quả ngọt ngào của công cuộc chuyển đổi số mang lại, cùng nỗ lực tiến tới mục tiêu ...
Chi tiếtThị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã tăng trưởng mạnh nhờ các chính sách mới, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế so với các nước phát triển trong khu ...
Chi tiếtTừ sự gần gũi thân quen, hàng Việt đã từng bước tạo sự tin tưởng của người tiêu dùng thông qua chất lượng hàng hoá, mẫu mã đa dạng và giá cả cạnh tranh. ...
Chi tiếtNhững ngày này, các tỉnh miền núi phía Bắc đang oằn mình trong lũ dữ do ảnh hưởng của bão số 3, thiệt hại về người và tài sản không kể xiết. Chính quyền ...
Chi tiếtKhủng hoảng nhà ở tại Vương quốc Anh đã âm ỉ từ nhiều năm nay và đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, có nguy cơ trở thành một trong những vấn đề kinh ...
Chi tiếtChuyển đổi xanh và phát triển kinh tế biển xanh không chỉ là xu thế tất yếu toàn cầu mà còn là chủ trương nhất quán của Đảng và Nhà nước ta, được khẳng ...
Chi tiếtMột số khủng hoảng tài chính lớn gần đây như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 đã để lại những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài tới hệ thống ...
Chi tiếtTrong lĩnh vực tài chính kế toán, sự chuyển mình của các chính sách, quy định liên quan tới việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại Việt Nam ...
Chi tiết